Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
良人 liáng rén
ㄌㄧㄤˊ ㄖㄣˊ
1
/1
良人
liáng rén
ㄌㄧㄤˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
husband (arch.)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điền gia - 田家
(
Hoa Nhạc
)
•
Hoàng điểu 3 - 黃鳥 3
(
Khổng Tử
)
•
Phương Nghi oán - 芳儀怨
(
Triều Bổ Chi
)
•
Quỳ hoa khúc - 葵花曲
(
Tôn Phần
)
•
Thái mạch từ - 採麥詞
(
Thi Nhuận Chương
)
•
Thanh thanh hà bạn thảo - 青青河畔草
(
Lư Long Vân
)
•
Thù mâu 1 - 綢繆 1
(
Khổng Tử
)
•
Tí Dạ thu ca - 子夜秋歌
(
Lý Bạch
)
•
Vọng tầm - 望尋
(
Đặng Trần Côn
)
•
Vũ trung ức phu kỳ 2 - 雨中憶夫其二
(
Triều Thái
)
Bình luận
0